Hợp đồng nhà trọn gói cần lưu ý gì?

20/08/2025

Xây dựng một công trình – dù là nhà ở, căn hộ dịch vụ hay văn phòng – luôn là quá trình phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố: chi phí, tiến độ, chất lượng và vật liệu sử dụng. Một trong những giải pháp giúp khách hàng giảm stress và an tâm hơn là ký hợp đồng xây dựng trọn gói. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hợp đồng trọn gói, các điều khoản quan trọng và lợi ích khi áp dụng.

Table of Contents
Table of Contents

1. Khái niệm và đặc điểm của hợp đồng xây dựng trọn gói  

1.1. Hợp đồng xây dựng trọn gói là gì  

Hợp đồng xây dựng trọn gói là thỏa thuận giữa chủ đầu tư và nhà thầu, trong đó nhà thầu chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình từ thiết kế, thi công đến hoàn thiện công trình. Khách hàng chỉ cần bàn giao mặt bằng, yêu cầu và ngân sách, nhà thầu sẽ thực hiện tất cả các hạng mục, đảm bảo công trình hoàn thiện đúng tiến độ và tiêu chuẩn đã thống nhất.  

1.2. Đặc điểm cơ bản của hợp đồng trọn gói  

  • Một điểm liên hệ duy nhất: Chủ đầu tư làm việc trực tiếp với nhà thầu, không cần quản lý nhiều đội thợ.  
  • Đơn giá cố định hoặc trọn gói: Chi phí được xác định trước, giảm nguy cơ phát sinh ngoài dự kiến.  
  • Chịu trách nhiệm toàn diện: Nhà thầu đảm bảo chất lượng, tiến độ và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thi công.  

2. Các điều khoản quan trọng cần có trong hợp đồng  

2.1. Thông tin đầy đủ của các bên tham gia  

Hợp đồng phải ghi rõ tên, địa chỉ, số CMND/CCCD hoặc mã số thuế, đại diện pháp lý của cả chủ đầu tư và nhà thầu. Thông tin này giúp xác định trách nhiệm pháp lý nếu xảy ra tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý.   

  • Ví dụ: Nếu chủ đầu tư là cá nhân, cần thông tin liên hệ đầy đủ; nếu là công ty, cần nêu chức vụ người ký, con dấu và giấy phép kinh doanh của công ty nhà thầu.  

2.2. Phạm vi và nội dung công việc  

Điều này xác định chính xác những gì nhà thầu phải thực hiện: thiết kế, thi công phần thô, hoàn thiện, trang trí nội thất, lắp đặt hệ thống điện nước, thiết bị vệ sinh… Việc liệt kê chi tiết giúp hạn chế hiểu nhầm, tránh tình trạng phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.  

  •  Ví dụ: “Nhà thầu cung cấp và thi công toàn bộ sơn nước, gạch ốp lát, trần thạch cao theo bảng vật liệu đã thống nhất.”  

2.3. Thời gian thi công và tiến độ bàn giao  

Hợp đồng cần ghi rõ mốc thời gian từng giai đoạn: khởi công, hoàn thiện phần thô, hoàn thiện nội thất, nghiệm thu và bàn giao.  

  • Ví dụ: “Phần thô hoàn thành trong 90 ngày, hoàn thiện nội thất trong 60 ngày kể từ ngày khởi công.”    
    Ngoài ra, hợp đồng nên quy định biện pháp xử lý khi tiến độ bị chậm do thiên tai, thiếu vật liệu hoặc yêu cầu phát sinh.  

2.4. Chi phí và phương thức thanh toán  

Ghi rõ tổng chi phí, phân bổ theo tiến độ hoặc hạng mục thi công. Hợp đồng nên quy định thanh toán theo % hoàn thành công việc, ví dụ: 30% đặt cọc, 40% sau khi hoàn thiện phần thô, 30% khi bàn giao. Điều này giúp chủ đầu tư kiểm soát dòng tiền và nhà thầu có động lực hoàn thành công việc đúng hạn.  

2.5. Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật áp dụng  

Nhà thầu phải cam kết thi công theo tiêu chuẩn xây dựng, vật liệu và kỹ thuật đã thống nhất. Điều này đảm bảo chất lượng, an toàn và phù hợp với quy định pháp luật.  

  • Ví dụ: Vật liệu chịu lực, vật liệu cách âm, tiêu chuẩn điện nước, chống thấm… đều phải ghi rõ trong hợp đồng.  

2.6. Quy định về nghiệm thu, bàn giao công trình  

Hợp đồng cần nêu các bước nghiệm thu chi tiết: phần thô, hoàn thiện, thiết bị, nội thất. Đồng thời, ghi rõ thời hạn sửa chữa khi phát hiện lỗi sau nghiệm thu.    

  • Ví dụ: “Nhà thầu có trách nhiệm khắc phục tất cả hư hỏng, sai sót trong vòng 30 ngày kể từ ngày nghiệm thu.”  

3. Các lưu ý khi ký kết hợp đồng trọn gói  

3.1. Rõ ràng về vật liệu và chủng loại sử dụng  

Vật liệu nên ghi cụ thể về thương hiệu, loại, mã sản phẩm và màu sắc. Điều này tránh trường hợp nhà thầu tự ý thay đổi vật liệu rẻ hơn, làm ảnh hưởng chất lượng và thẩm mỹ.  

3.2. Điều khoản xử lý phát sinh ngoài hợp đồng  

Không tránh khỏi việc phát sinh thêm hạng mục khi thi công. Hợp đồng nên quy định rõ cách tính chi phí, phê duyệt và thời gian thực hiện.  

  •  Ví dụ: Nếu khách muốn thay đổi thiết kế cửa sổ lớn hơn, nhà thầu cần báo giá và có xác nhận bằng văn bản trước khi thực hiện.  

3.3. Cam kết bảo hành, bảo trì công trình  

Hợp đồng trọn gói nên ghi rõ thời gian bảo hành từng hạng mục  

  • Ví dụ: 5 năm phần kết cấu, 2 năm phần hoàn thiện và 1 năm hệ thống điện nước. Việc này giúp chủ đầu tư an tâm sử dụng và giảm rủi ro chi phí sửa chữa ngoài ý muốn.  

3.4. Các trường hợp vi phạm hợp đồng và xử lý  

Hợp đồng cần nêu rõ các hành vi vi phạm, trách nhiệm bồi thường và các biện pháp khắc phục.  

  •  Ví dụ: Nếu nhà thầu chậm tiến độ hơn 15 ngày mà không có lý do chính đáng, phải chịu phạt 0,5% giá trị hợp đồng/ngày chậm.  

3.5. Điều khoản giải quyết tranh chấp  

Các phương thức giải quyết tranh chấp cần được ghi rõ: thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án. Điều này giúp giảm rủi ro pháp lý và xử lý nhanh khi xảy ra tranh chấp.  

4. Lợi ích khi ký hợp đồng xây dựng trọn gói  

4.1. Kiểm soát chi phí và hạn chế phát sinh  

Chi phí được xác định ngay từ đầu, giúp chủ đầu tư quản lý ngân sách hiệu quả, tránh lo lắng về việc phát sinh ngoài dự kiến.  

4.2. Tiết kiệm thời gian quản lý thi công  

Nhà thầu chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình: thiết kế, thi công phần thô, hoàn thiện, lắp đặt hệ thống điện nước, nội thất… Chủ đầu tư không phải giám sát nhiều đội thợ, tiết kiệm thời gian và giảm áp lực quản lý.  

4.3. Đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình  

Nhà thầu cam kết hoàn thiện đúng tiến độ và tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo công trình bền vững, an toàn và đạt yêu cầu thẩm mỹ.  

4.4. An tâm với cam kết bảo hành, bảo trì  

Hợp đồng trọn gói thường đi kèm cam kết bảo hành, bảo trì dài hạn, giúp chủ đầu tư yên tâm sử dụng công trình, giảm nguy cơ sửa chữa và phát sinh chi phí sau khi bàn giao.  

 

Share