Các loại móng nhà phố phổ biến trong xây dựng
Móng nhà là phần kết cấu chịu lực nằm sâu dưới nền đất, có nhiệm vụ truyền tải trọng của toàn bộ ngôi nhà xuống nền đất tự nhiên.
1. Khái niệm móng là gì? Vai trò của móng trong công trình nhà ở

Móng nhà là phần kết cấu chịu lực nằm sâu dưới nền đất, có nhiệm vụ truyền tải trọng của toàn bộ ngôi nhà xuống nền đất tự nhiên. Nói cách khác, móng chính là nền tảng vững chắc giúp ngôi nhà bền vững với thời gian, không lún, nứt hay nghiêng.
Vai trò quan trọng của móng trong kết cấu công trình:
- Phân bổ tải trọng hợp lý: giúp công trình ổn định, không bị lún lệch.
- Chịu lực và truyền lực: móng đảm nhận vai trò truyền tải trọng từ cột – dầm – sàn xuống nền đất.
- Bảo vệ kết cấu phía trên: nền móng vững thì khung kết cấu phía trên mới đảm bảo tuổi thọ.
- Giảm biến dạng công trình: hạn chế tình trạng nứt tường, sàn, cửa xệ hoặc lún cục bộ.
Móng nhà được ví như “rễ cây của công trình” – rễ càng sâu, cây càng vững. Một nền móng yếu không chỉ làm mất an toàn mà còn gây thiệt hại lớn khi phải xử lý hoặc sửa chữa.
2. Các loại móng nhà phổ biến hiện nay
Tùy theo điều kiện địa chất, tải trọng, quy mô và ngân sách, kỹ sư sẽ chọn loại móng phù hợp. Hiện nay, trong xây dựng nhà phố và nhà dân dụng, có 4 loại móng phổ biến nhất: móng đơn, móng băng, móng cọc và móng bè.
2.1. Móng đơn

Móng đơn là loại móng có kết cấu đơn giản nhất, dùng để chống đỡ cho từng cột hoặc cụm cột riêng lẻ.
- Cấu tạo: gồm đài móng, lớp bê tông lót và cốt thép chịu lực.
- Ứng dụng: phù hợp với nhà 1–2 tầng, nền đất cứng, tải trọng nhẹ.
- Ưu điểm: thi công nhanh, chi phí thấp, dễ kiểm soát.
- Nhược điểm: không phù hợp với đất yếu hoặc nhà cao tầng.
- Lưu ý kỹ thuật: phải đảm bảo độ sâu chôn móng tối thiểu 1m, có lớp bê tông lót chống thấm.
2.2. Móng băng

Móng băng là loại móng có dạng dải dài liên tục, thường chạy theo tường hoặc hàng cột.
- Cấu tạo: một hoặc nhiều lớp bê tông cốt thép đặt nối dài thành dải.
- Ứng dụng: nhà phố 2–4 tầng, biệt thự nhỏ, nền đất trung bình.
- Ưu điểm: phân bổ tải trọng đều, hạn chế lún lệch.
- Nhược điểm: không phù hợp với đất yếu hoặc tải trọng quá lớn.
- Yêu cầu kỹ thuật: cần kiểm soát kỹ chất lượng thép, độ dày lớp lót và vị trí mối nối thép.
2.3. Móng cọc

Móng cọc là loại móng phổ biến nhất trong nhà phố cao tầng hoặc nền đất yếu.
- Cấu tạo: hệ thống cọc bê tông (ép tải hoặc khoan nhồi) + đài móng.
- Ứng dụng: nhà từ 3 tầng trở lên, biệt thự có tầng hầm, nền đất sét mềm.
- Ưu điểm: chịu tải trọng lớn, ổn định, độ bền cao.
- Nhược điểm: chi phí cao, thi công phức tạp, cần thiết bị chuyên dụng.
- Quy trình kỹ thuật: ép cọc đến độ sâu thiết kế, kiểm tra lực ép, sau đó thi công đài móng trên đầu cọc.
2.4. Móng bè

Móng bè là loại móng có bản bê tông cốt thép phủ toàn bộ diện tích nền nhà.
- Ứng dụng: công trình lớn, nhà có tầng hầm hoặc nền đất yếu.
- Ưu điểm: khả năng phân bổ tải đều trên toàn bộ diện tích, hạn chế lún cục bộ.
- Nhược điểm: tốn vật liệu và chi phí thi công cao.
- Yêu cầu kỹ thuật: cần lớp chống thấm tốt, xử lý nền kỹ trước khi đổ bê tông.
3. Cách lựa chọn loại móng phù hợp cho từng loại nhà

Không có loại móng nào “tốt nhất”, chỉ có loại phù hợp nhất với từng công trình cụ thể.
Kỹ sư Đức Tín Construction chia sẻ 4 yếu tố cần cân nhắc:
- Địa chất khu đất: đất cứng có thể dùng móng đơn hoặc băng; đất yếu nên chọn móng cọc hoặc bè.
- Số tầng & tải trọng: nhà càng cao, tải càng lớn → cần móng chịu lực tốt hơn.
- Ngân sách đầu tư: móng cọc, móng bè chi phí cao hơn móng đơn, móng băng.
- Thời gian thi công: móng đơn, móng băng hoàn thành nhanh; móng cọc, bè cần kỹ thuật & máy móc chuyên dụng.
4. Quy trình thi công móng nhà tại Đức Tín Construction

Bước 1: Khảo sát & thí nghiệm địa chất
- Đội ngũ kỹ sư lấy mẫu đất, đo địa tầng và kiểm tra khả năng chịu tải.
Bước 2: Lập bản vẽ thiết kế móng chi tiết
- Tính toán kích thước, chiều sâu, mác bê tông, vị trí thép – đảm bảo theo tiêu chuẩn TCVN.
Bước 3: Đào đất & xử lý nền
- Thi công lớp đệm cát – bê tông lót – định vị tim móng.
Bước 4: Lắp đặt cốt thép – coffa
- Kiểm tra kỹ khoảng cách thép, độ dày lớp bảo vệ, kê gạch đúng kỹ thuật.
Bước 5: Đổ bê tông móng
- Sử dụng bê tông tươi đúng mác (M200–M300), đổ liên tục, không ngắt quãng.
Sau đó bảo dưỡng ẩm tối thiểu 7 ngày để đạt cường độ thiết kế.
Bước 6: Nghiệm thu & bàn giao
- Đo đạc cao độ, chụp nhật ký thi công, lưu hồ sơ nghiệm thu theo tiêu chuẩn ISO.
>>> XEM THÊM THI CÔNG PHẦN THÔ CỦA ĐỨC TÍN
5. Kinh nghiệm chọn móng bền vững từ thực tế Đức Tín Construction

- Không “tiết kiệm” sai chỗ: móng là phần không thể sửa chữa. Cắt giảm ở đây đồng nghĩa tăng rủi ro sau này.
- Chọn vật liệu đạt chuẩn: bê tông, cát, đá, thép phải có nguồn gốc rõ ràng, chứng chỉ chất lượng.
- Thi công đúng quy trình kỹ thuật: đổ bê tông liên tục, bảo dưỡng ẩm đủ thời gian, tránh nứt.
- Chống thấm ngay từ móng: đặc biệt với nhà phố, biệt thự có tầng hầm hoặc khu vực ẩm.
- Giám sát độc lập: mỗi công trình tại Đức Tín đều có kỹ sư giám sát riêng, ghi chép chi tiết từng hạng mục.
Móng nhà là phần “ẩn” nhưng lại quyết định 100% độ bền của công trình. Một ngôi nhà đẹp, bền, an toàn luôn bắt đầu từ nền móng chuẩn kỹ thuật.
Chọn đúng loại móng – thi công đúng quy trình – giám sát chặt chẽ chính là cách gia chủ bảo vệ khoản đầu tư lớn nhất đời mình.
Đức Tín Construction